Có 2 kết quả:
工人阶级 gōng rén jiē jí ㄍㄨㄥ ㄖㄣˊ ㄐㄧㄝ ㄐㄧˊ • 工人階級 gōng rén jiē jí ㄍㄨㄥ ㄖㄣˊ ㄐㄧㄝ ㄐㄧˊ
gōng rén jiē jí ㄍㄨㄥ ㄖㄣˊ ㄐㄧㄝ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
working class
Bình luận 0
gōng rén jiē jí ㄍㄨㄥ ㄖㄣˊ ㄐㄧㄝ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
working class
Bình luận 0